+ Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học, tính giáo dục và tính nghề nghiệp.
+ Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa cái cụ thể và cái trừu tượng trong dạy học.
Có thể lấy thí dụ trong lãnh vực Toán học.
+ Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính vững chắc của tri thức và tính mềm dẻo của tư duy.
+ Nguyên tắc đảm bảo tính vừa sức trong quá trình dạy học.
+ Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa vai trò tự giác tích cực, độc lập của SV với vai trò chủ đạo của GV trong dạy học.
+ Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa cá nhân và tập thể trong quá trình dạy học
Hệ thống các nguyên tắc dạy học đại học là những quy định chung, những yêu cầu cơ bản mang tính chỉ đạo, định hướng cho việc tổ chức và thực hiện quá trình dạy học đại học. Hệ thống các nguyên tắc dạy học đại học được thể hiện ở các khía cạnh sau:
-
Tính khoa học: Nguyên tắc này yêu cầu quá trình dạy học đại học phải dựa trên cơ sở khoa học, đảm bảo tính chân thực, tính chính xác, tính hệ thống của tri thức, kỹ năng, phẩm chất được truyền đạt cho sinh viên.
-
Tính giáo dục: Nguyên tắc này yêu cầu quá trình dạy học đại học phải gắn liền với việc giáo dục toàn diện cho sinh viên, hình thành và phát triển ở sinh viên những phẩm chất đạo đức, lối sống, năng lực tự học, tự nghiên cứu, năng lực sáng tạo,…
-
Tính nghề nghiệp: Nguyên tắc này yêu cầu quá trình dạy học đại học phải đảm bảo tính thực tiễn, tính ứng dụng của tri thức, kỹ năng, phẩm chất được truyền đạt cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu của thực tiễn công tác, nghề nghiệp của sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Ví dụ trong lĩnh vực Toán học
Với nguyên tắc đảm bảo tính khoa học, trong dạy học Toán học, giảng viên cần đảm bảo tính chân thực, tính chính xác, tính hệ thống của các kiến thức, kỹ năng Toán học. Ví dụ, khi dạy về định lý Pytago, giảng viên cần chứng minh định lý một cách chính xác, đầy đủ, đảm bảo tính logic của các bước chứng minh.
Với nguyên tắc đảm bảo tính giáo dục, trong dạy học Toán học, giảng viên cần gắn liền việc dạy học với việc giáo dục tư duy logic, sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề cho sinh viên. Ví dụ, khi dạy về giải phương trình lượng giác, giảng viên cần hướng dẫn sinh viên sử dụng các phương pháp giải hợp lý, phù hợp với từng dạng phương trình, đồng thời khuyến khích sinh viên tự tìm ra các phương pháp giải mới.
Với nguyên tắc đảm bảo tính nghề nghiệp, trong dạy học Toán học, giảng viên cần đảm bảo tính thực tiễn, tính ứng dụng của các kiến thức, kỹ năng Toán học. Ví dụ, khi dạy về đồ thị hàm số lượng giác, giảng viên cần hướng dẫn sinh viên sử dụng đồ thị hàm số lượng giác để giải các bài toán thực tế.
Ngoài ra, trong dạy học Toán học cũng cần đảm bảo các nguyên tắc sau:
-
Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa cái cụ thể và cái trừu tượng trong dạy học: Nguyên tắc này yêu cầu quá trình dạy học Toán học cần bắt đầu từ những kiến thức, kỹ năng cụ thể, đơn giản, sau đó dần dần nâng cao lên những kiến thức, kỹ năng trừu tượng, phức tạp.
-
Nguyên tắc đảm bảo tính vững chắc của tri thức và tính mềm dẻo của tư duy: Nguyên tắc này yêu cầu quá trình dạy học Toán học cần chú trọng đến việc giúp sinh viên nắm vững kiến thức, đồng thời phát triển tư duy linh hoạt, sáng tạo.
-
Nguyên tắc đảm bảo tính vừa sức trong quá trình dạy học: Nguyên tắc này yêu cầu quá trình dạy học Toán học cần phù hợp với trình độ, khả năng của sinh viên, tránh quá tải hoặc quá dễ.
-
Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa vai trò tự giác tích cực, độc lập của sinh viên với vai trò chủ đạo của giáo viên trong dạy học: Nguyên tắc này yêu cầu quá trình dạy học Toán học cần phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của sinh viên, đồng thời đảm bảo vai trò chủ đạo của giáo viên trong việc tổ chức, hướng dẫn quá trình học tập của sinh viên.
-
Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa cá nhân và tập thể trong quá trình dạy học: Nguyên tắc này yêu cầu quá trình dạy học Toán học cần kết hợp hài hòa giữa việc phát huy tính tích cực, chủ động của cá nhân sinh viên với việc phát huy sức mạnh của tập thể lớp học.